Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giám sinh
[giám sinh]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Student of the State College.
Từ điển Việt - Việt
giám sinh
|
danh từ
(từ cũ) học trò trường Quốc Tử Giám thời phong kiến
Ở Quốc Tử Giám, các giám sinh miệt mài sôi kinh nấu sử mong đỗ đạt bằng chính tài năng của mình.